Thông tin nhà sản xuất:
Nhà sản xuất : Công ty TNHH Công nghệ DHA Việt Nam
Nơi sản xuất : Hà Nội - Việt Nam
Tên thiết bị: Thiết bị xả ắc quy - "BATTERY LOAD BANK"
Model : AI.X - 48.300
I. Giới thiệu:
Thiết bị xả ắc quy – Model : AI.X – 48.300 được thiết kế chuyên dùng cho việc xả đánh giá, bảo dưỡng, phân loại chất lượng tổ ắc quy 48VDC. Ngoài ra có thể sử dụng như là bộ tải điện tử kiểm tra công suất các bộ nguồn DC 48V. Công suất cực đại lên tới 18KW (tại 60V) và có thể xả với dòng cực đại 300A (từ 42V trở lên).
Thiết bị được trang bị bộ điều khiển và kiểm soát hoạt động bằng vi xử lý. Có 2 chế độ làm việc là xả ổn định dòng (CC) và xả ổn định công suất (CP). Trong chế độ xả ổn định dòng có thể đặt dòng xả trong dải từ 3A – 300A. Trong chế độ xả ổn định công suất (CP) có thể đặt từ 0.18KW – 18KW.
Ứng dụng:
+ Thiết bị xả đánh giá chất lượng ắc quy được sử dụng rộng rãi trong công tác bảo dưỡng phục hồi dung lượng các loại bình ắc quy. Thiết bị xác định chính xác khả năng xả của các tổ ắc quy 48V sử dụng trong viễn thông.
+ Có thể sử dụng thiết bị như là máy test kiểm tra dung lượng thực của các tổ ắc quy 48V mới cũng như đã qua sử dụng nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng khai thác ắc quy trong viễn thông.
+ Sử dụng thiết bị để đánh giá công suất các bộ nguồn 48VDC.
II. Thông số kỹ thuật:
Tham số |
Nhỏ nhất |
Danh định |
Lớn nhất |
Đơn vị tính |
Ghi chú |
Điện áp DC vào |
35 |
|
60 |
V |
|
Dòng DC vào |
3 |
|
300 |
A |
|
Công suất vào |
0.18 |
|
18 |
KW |
|
Điện áp vào thấp nhất để đạt được dòng tối đa. |
|
42 |
|
V |
|
Chế độ xả ổn dòng |
|
|
|
|
|
Dòng xả |
3 |
|
300 |
A |
|
Độ ổn định |
|
1,5 ± 0,5A |
|
% |
|
Chế độ xả ổn công suất |
|
|
|
|
|
Công suất xả |
0.18 |
|
18 |
KW |
|
Độ ổn định |
|
1,5± 20W |
|
% |
|
Điện trở Shunt |
|
|
|
|
|
Độ chính xác |
|
1,5 |
|
% |
75mV/300A |
Thời gian |
|
|
|
|
|
Dải thời gian đo |
0 |
|
99,59 |
h |
|
Chỉ thị LED |
|
|
|
|
|
Độ chính xác |
|
1,5± 5 |
|
% |
|
Điều kiện làm việc |
|
|
|
|
|
Chế độ làm việc |
|
Liên tục |
|
|
|
Nhiệt độ môi trường |
0 |
25 |
45 |
oC |
|
Độ ẩm tối đa |
|
95 |
|
% |
|
Kích thước |
|
520x480x500 |
|
mm |
(RộngxCaoxSâu) |
Khối lượng |
|
48 |
|
Kg |
|