Thông số kỹ thuật/Specification |
|
Điện áp vào/Input voltage |
3 phase 380V 50-60Hz |
Điện áp ra /Output voltage |
10VDC(6V/10V/12V/15V/18V/24V/36V/48V tùy theo nhu cầu của khách hàng) 10VDC (6V/10V/12V/15V/18V/24V/36V/48V optional or according to customers’ request) |
Dòng điện ra/ Output current |
0 - 11000A (Tùy theo yêu cầu) 0 - 11000A (According to customers’ request) |
Chế độ ổn định/ Stabilization mode |
Ổn định dòng điện (CC) / Ổn định điện áp (CV). Dễ dàng chuyển đổi chế độ ổn định. Current Constant (CC) / Voltage Constant (CV). Switchable easily. |
Ổn định điện áp/ Voltage stability |
≤1% |
Ổn định dòng điện/ Current stability |
≤1% |
Hiệu suất/Efficiency |
≥85% |
Phạm vi điều chỉnh/ Adjustment range |
Điều chỉnh điện áp / Dòng điện từ 0 - 100% phạm vi dải điện áp, dòng điện danh định. Voltage / Current from 0 - 100% continuously adjustable within rated range |
Làm mát/ Cooling system |
Làm mát bằng quạt gió Air cooling fan |
Phương thức điều khiển/ Control method |
Hộp điều khiển / Remote control Điều khiển bằng tay / Tự động theo thời gian (tùy chọn, dễ dàng chuyển đổi) Manual / Auto Timer (Option, Switchable easily) |
Chỉ thị/ Display contents |
Điện áp, Dòng điện, Trạng thái làm việc, Trạng thái cảnh báo Voltage meter, Current meter, Working, Alarm… |
An toàn bảo vệ/ Protection method |
Bảo vệ điện áp vào (thấp áp, cao áp, quá dòng, lỗi pha…); Bảo vệ điện áp ra (quá dòng, ngắn mạch, quá nhiệt…) Input over voltage (Under voltage, High volt, Over current, Phase error…); Over current, Short circuit, Over heating, … |
Nhiệt độ môi trường làm việc Operating temperature |
-20 - 50℃ |
Độ ẩm không khí Ambient humidity |
≤95% |