Thông tin nhà sản xuất:
Nhà sản xuất : Công ty TNHH Công nghệ DHA Việt Nam
Nơi sản xuất : Hà Nội - Việt Nam
Tên thiết bị: NGUỒN CHỈNH LƯU XI MẠ - "RECTIFIER"
Model : R.I - 15V/1500A - F.T
I. Giới thiệu: Trong công nghệ điện hóa nói chung bao gồm các ngành: mạ điện, điện hóa, sơn điện ly, anod,... đều đòi hỏi và cần thiết phải có bộ nguồn một chiều công suất lớn. Bộ nguồn một chiều này có cùng chung đặc điểm như: Điện áp ra một chiều (DC) có giá trị nhỏ (khoảng từ vài V cho đến vài chục V tùy theo đặc điểm công nghệ điện hóa) và dòng điện ra lớn (dòng điện có thể từ vài chục A cho đến hàng chục ngàn A). Chất lượng điện áp ra của các bộ nguồn này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bề mặt sản phẩm điện hóa.
Thiết bị "Nguồn Chỉnh lưu xi mạ" - Model: R.I - 15V/1500A - F.T được thiết kế với nhiều tính năng ưu việt, cho ra điện áp một chiều ổn định và chất lượng cao. Khả năng đáp ứng hầu hết các công nghệ điện hóa hiện nay và cho ra sản phẩm có chất lượng và thẩm mỹ cao.
Thông số kỹ thuật/Specification |
||
Điện áp vào/Input voltage |
3 phase 380V 50-60Hz |
|
Điện áp ra /Output voltage |
15VDC(6V/10V/12V/15V/18V/24V/36V/48V tùy theo nhu cầu của khách hàng) 15VDC (6V/10V/12V/15V/18V/24V/36V/48V optional or according to customers’ request) |
|
Dòng điện ra/ Output current |
0 - 1500A (Tùy theo yêu cầu) 0 - 1500A (According to customers’ request) |
|
Chế độ ổn định/ Stabilization mode |
Ổn định dòng điện (CC) / Ổn định điện áp (CV). Dễ dàng chuyển đổi chế độ ổn định. Current Constant (CC) / Voltage Constant (CV). Switchable easily. |
|
Ổn định điện áp/ Voltage stability |
≤1% |
|
Ổn định dòng điện/ Current stability |
≤1% |
|
Hiệu suất/Efficiency |
≥85% |
|
Phạm vi điều chỉnh/ Adjustment range |
Điều chỉnh điện áp / Dòng điện từ 0 - 100% phạm vi dải điện áp, dòng điện danh định. Voltage / Current from 0 - 100% continuously adjustable within rated range |
|
Làm mát/ Cooling system |
Làm mát bằng quạt gió Air cooling fan |
|
Phương thức điều khiển/ Control method |
Hộp điều khiển / Remote control Điều khiển bằng tay / Tự động theo thời gian (tùy chọn, dễ dàng chuyển đổi) Manual / Auto Timer (Option, Switchable easily) |
|
Chỉ thị/ Display contents |
Điện áp, Dòng điện, Trạng thái làm việc, Trạng thái cảnh báo Voltage meter, Current meter, Working, Alarm… |
|
An toàn bảo vệ/ Protection method |
Bảo vệ điện áp vào (thấp áp, cao áp, quá dòng, lỗi pha…); Bảo vệ điện áp ra (quá dòng, ngắn mạch, quá nhiệt…) Input over voltage (Under voltage, High volt, Over current, Phase error…); Over current, Short circuit, Over heating, … |
|
Nhiệt độ môi trường làm việc Operating temperature |
-20 - 50℃ |
|
Độ ẩm không khí Ambient humidity |
≤95% |
|