Thông số kỹ thuật/Specification |
|
Điện áp vào/Input voltage |
Single phase 220V 50-60Hz |
Điện áp ra /Output voltage |
12VDC(6V/10V/12V/15V/18V/24V/36V/48V tùy theo nhu cầu của khách hàng) 12VDC (6V/10V/12V/15V/18V/24V/36V/48V optional or according to customers’ request) |
Dòng điện ra/ Output current |
0 - 100A (Tùy theo yêu cầu) 0 - 100A (According to customers’ request) |
Chế độ ổn định/ Stabilization mode |
Ổn định dòng điện (CC) / Ổn định điện áp (CV). Dễ dàng chuyển đổi chế độ ổn định. Current Constant (CC) / Voltage Constant (CV). Switchable easily. |
Ổn định điện áp/ Voltage stability |
≤1% |
Ổn định dòng điện/ Current stability |
≤1% |
Hiệu suất/Efficiency |
≥85% |
Phạm vi điều chỉnh/ Adjustment range |
Điều chỉnh điện áp / Dòng điện từ 0 - 100% phạm vi dải điện áp, dòng điện danh định. Voltage / Current from 0 - 100% continuously adjustable within rated range |
Làm mát/ Cooling system |
Làm mát bằng quạt gió Air cooling fan |
Phương thức điều khiển/ Control method |
Hộp điều khiển / Remote control Điều khiển bằng tay / Tự động theo thời gian (tùy chọn, dễ dàng chuyển đổi) Manual / Auto Timer (Option, Switchable easily) |
Chỉ thị/ Display contents |
Điện áp, Dòng điện, Trạng thái làm việc, Trạng thái cảnh báo Voltage meter, Current meter, Working, Alarm… |
An toàn bảo vệ/ Protection method |
Bảo vệ điện áp vào (quá dòng, ngắn mạch…); Bảo vệ điện áp ra (quá dòng, ngắn mạch, quá nhiệt…) Input over voltage (Under voltage, High volt, Over current, Phase error…); Over current, Short circuit, Over heating, … |
Nhiệt độ môi trường làm việc Operating temperature |
-20 - 50℃ |
Độ ẩm không khí Ambient humidity |
≤95% |
Giới thiệu Máy mạ kẽm:
-
Khái niệm về máy mạ kẽm:
Mạ kẽm là quá trình mạ một lớp kẽm lên bề mặt kim loại nhằm tạo một lớp bảo vệ cho bề mặt, giúp chống lại oxy hóa, chống mài mòn, gỉ sét… nâng cao chất lượng và tăng độ thẩm mỹ cho sản phẩm.
So với các kim loại khác, kẽm là kim loại tương đối rẻ và dễ mạ, đồng thời lớp mạ có độ ăn mòn thấp, được sử dụng rộng rãi để bảo vệ các bộ phận bằng thép, đặc biệt là chống ăn mòn trong không khí cũng như được sử dụng để trang trí nội thất. Kỹ thuật mạ bao gồm: mạ nhúng (hoặc mạ điện giá đỡ), mạ điện lồng treo (cho các bộ phận nhỏ), mạ tự động và mạ liên tục (cho dây, dải băng).
-
Phân loại máy mạ kẽm:
Hiện tại phân biệt mạ kẽm theo dung dịch xi mạ có thể chia thành 4 loại như sau:
+ Hệ thống mạ kẽm Xyanua (Ít sử dụng vì độc tính của xyanua đối với bảo vệ môi trường)
+ Hệ thống mạ kẽm Zincate (Quá trình phát triển từ mạ cyaniding hóa)
+ Hệ thống mạ kẽm Clorua (Quá trình này được áp dụng rộng rãi trong công nghiệp mạ điện)
+ Hệ thống mạ kẽm Sunfat (Quá trình thích hợp cho việc mạ liên tục – mạ dây thép, mạ dải băng tôn, các chi tiết có kích thước lớn, bề mặt thô…)